Báo cáo kết quả Ứng dụng CNTT ngày 24/4/2019
Công khai tình hình ứng dụng CNTT
Báo cáo kết quả Ứng dụng CNTT ngày 24/4/2019 (26/04/2019)

HỆ THỐNG QUẢN LÝ VĂN BẢN VÀ ĐIỀU HÀNH, CỔNG DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH, UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ

NGÀY 24/4/2019

 

1. Hệ thống quản lý văn bản và điều hành, kết nối liên thông

TT

Đơn vị

Hệ thống QL
VBĐH triển khai

Thời gian

Ứng dụng ký số

Liên thông

Nhận các kiểu tập tin

(doc, docx, pdf, zip, rar)

Ghi  chú

SL

Gửi

SL

Nhận

Tình trạng

 

Nhóm I: 31/10/2018

 

 

1

Văn phòng UBND tỉnh

VNPT-Ioffice

24/4/2019

x

45

37

Ổn định

x

 

2

Sở Công thương

VNPT-Ioffice

24/4/2019

x

0

8

Ổn định

x

 

3

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

VNPT-Ioffice

24/4/2019

x

4

26

Ổn định

x

 

4

Sở Thông tin và Truyền thông

TD-Office

24/4/2019

x

3

11

Ổn định

x

 

5

Sở Giao thông vận tải

TD-Office

24/4/2019

x

16

12

Ổn định

 

x

 

6

Sở Xây dựng

VNPT-iOffce

24/4/2019

x

13

28

Ổn định

x

 

7

Sở Y tế

TD-Office

24/4/2019

x

5

11

Ổn định

x

 

8

Thanh tra tỉnh

VNPT-iOffce

24/4/2019

x

1

2

Ổn định

x

 

9

BQL Khu Kinh tế

TD-Office

24/4/2019

x

5

4

Ổn định

x

 

10

Ban Dân tộc

TD-Office

24/4/2019

x

2

4

Ổn định

x

 

11

Sở Tài chính

TD-Office

24/4/2019

x

22

45

Ổn định

x

 

12

BQL Đầu tư- Xây dựng tỉnh

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

6

7

Ổn định

x

 

13

Sở Ngoại vụ

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

1

7

Ổn định

x

 

14

BQL Khu NN ƯDCNC

TD-Office

24/4/2019

x

4

3

Ổn định

x

 

15

Sở Lao động, Thương binh xã hội

TD-Office

24/4/2019

x

2

8

Ổn định

x

 

16

Sở Tư pháp

TD-Offce

24/4/2019

x

0

8

Ổn định

x

 

17

Sở Giáo dục và Đào tạo

TD-Office

24/4/2019

x

9

6

Ổn định

x

 

18

Sở Khoa học và Công nghệ

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

10

3

Ổn định

x

 

19

Sở Nội vụ

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

5

26

Ổn định

x

 

20

Công an tỉnh

TD-Office

24/4/2019

 

0

8

Vì tính chất đặc thù ngành

x

 

 

Nhóm II: 20/11/2018

 

21

UBND Thành phố Tuy Hòa

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

0

35

Ổn định

 

x

 

22

UBND Thị xã Sông Cầu

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

58

24

Ổn định

 

x

 

23

UBND huyện Sơn Hòa

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

6

15

Ổn định

 

x

 

24

UBND huyện Phú Hòa

vOffice

24/4/2019

x

0

18

Ổn định

 

x

 

25

UBND huyện Đông Hòa

TD-Office

24/4/2019

x

3

22

Ổn định

x

 

 

Nhóm III: 10/12/2018

 

26

Sở Tài nguyên và Môi trường

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

3

29

Ổn định

x

 

27

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

TD-Office

24/4/2019

x

12

17

Ổn định

x

 

28

UBND huyện Sông Hinh

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

2

16

Ổn định

x

 

29

Sở Kế hoạch và Đầu tư

TD-Office

24/4/2019

x

25

34

Ổn định

x

 

30

UBND huyện Tây Hòa

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

5

16

Không ổn định (Không đảm bảo gửi, nhận 3 ngày/tuần)

x

 

31

UBND huyện Tuy An

VNPT-iOffice

24/4/2019

x

6

16

Ổn định

x

 

32

UBND huyện Đồng Xuân

vOffice

24/4/2019

x

0

14

Ổn định

x

 

[1]

                                 

II. Cổng Dịch vụ công trực tuyến

1. Các sở, ban, ngành, UBND cấp huyện

 

STT

Đơn vị

Tổng dịch vụ công

Tình hình sử dụng

Số dịch vụ công

Mức 1,2

Mức 3

Mức 4

Nộp tại một cửa

Hồ sơ liên LT

Nộp trực tuyến

Số TT MĐ 3 có hồ sơ TT

Số TT MĐ 4 có hồ sơ TT

Hồ sơ đúng hạn

Tỷ lệ %

Hồ sơ trễ hạn (Trong ngày)

Hồ sơ trễ hạn (Trong kỳ)

Mức 3

Mức 4

1

2

3

4

5

6

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

1

Sở Tài chính

15

15

7

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

0

2

Sở Công thương

121

121

121

20

14

 

 

 

 

 

17

100.00%

0

0

3

Sở Lao động-TB và XH

91

91

25

 

18

 

 

 

 

 

1

100.00%

0

0

4

Sở Giáo dục và Đào tạo

45

45

39

 

1

 

 

 

 

 

0

--

0

0

5

Sở Khoa học và Công nghệ

60

60

41

 

0

 

 

 

 

 

1

100.00%

0

0

6

Sở Nội vụ

81

81

10

 

1

 

 

 

 

 

0

--

0

3

7

Sở Tư pháp

162

162

84

 

29

 

 

 

 

 

4

100.00%

0

31

8

Thanh tra tỉnh

10

10

 

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

0

9

Ban Quản lý khu kinh tế

45

45

41

 

3

 

 

 

 

 

1

100.00%

0

1

10

Công an tỉnh

7

7

 

 

171

 

 

 

 

 

169

100.00%

0

0

11

Sở Kế hoạch và Đầu tư

144

144

79

 

1

 

 

 

 

 

0

--

0

15

12

Sở Nông nghiệp và PTNT

147

147

122

 

16

 

 

 

 

 

2

100.00%

0

0

13

Sở Xây dựng

54

54

54

21

3

 

 

 

 

 

2

100.00%

0

2

14

Ban QL Khu NNƯDCNC

26

26

 

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

2

15

Sở Văn hóa, Thể thao và DL

110

110

48

26

1

 

2

 

1

 

0

--

0

0

16

Sở Giao thông vận tải

111

111

108

26

1

 

 

 

 

 

0

--

0

1

17

Sở Thông tin và Truyền thông

37

37

37

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

0

18

Sở Y tế

171

171

55

 

4

 

 

 

 

 

12

100.00%

0

0

19

Sở Tài nguyên và Môi trường

108

108

50

 

5

 

 

 

 

 

3

100.00%

0

6

20

Ban Dân tộc

1

1

 

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

0

21

Sở Ngoại Vụ

4

4

 

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

0

 

Cục Thuế Tỉnh

 

 

 

 

0

 

 

 

 

 

0

--

0

0

22

UBND Thị xã Sông Cầu

279

279

57

 

4

 

 

 

 

 

7

100.00%

0

59

23

UBND Huyện Phú Hoà

279

279

57

 

28

 

 

 

 

 

26

96.30%

1

2

24

UBND Huyện Tuy An

279

279

53

 

7

 

 

 

 

 

0

--

0

182

25

UBND Huyện Sông Hinh

279

279

55

 

34

 

 

 

 

 

59

50.43%

58

1419

26

UBND Huyện Tây Hoà

279

279

46

 

20

 

 

 

 

 

27

100.00%

0

1

27

UBND Huyện Đồng Xuân

279

279

57

 

6

 

 

 

 

 

41

95.35%

2

1298

28

UBND TP Tuy Hòa

279

279

57

 

67

 

 

 

 

 

18

50.00%

18

4189

29

UBND Huyện Đông Hoà

279

279

56

 

16

 

 

 

 

 

14

100.00%

0

99

30

UBND Huyện Sơn Hòa

279

279

55

 

0

 

 

 

 

 

1

100.00%

0

72

 

 

[2]

 

 

2. UBND cấp xã

 

STT

 

Đơn vị

Số hồ sơ tiếp nhận

Hồ sơ đã xử lý

Hồ sơ đang xử lý

Hồ sơ chờ bổ sung

Hồ sơ trả lại

Đúng hạn

Quá hạn

Tỉ lệ đúng hạn

Trong hạn

Quá hạn

I

Huyện Đồng Xuân

 

 

 

 

 

 

 

 

1

UBND Thị trấn La Hai

3

0

0

--

3

31

0

0

2

UBND Xã Đa Lộc

0

1

0

100,00%

1

3

0

0

3

UBND Xã Phú Mỡ

0

0

0

--

0

8

0

0

4

UBND Xã Xuân Lãnh

7

6

0

100,00%

7

8

0

0

5

UBND Xã Xuân Long

0

0

0

--

1

17

0

0

6

UBND Xã Xuân Phước

3

3

0

100,00%

5

28

0

0

7

UBND Xã Xuân Quang 1

1

2

0

100,00%

3

35

0

0

8

UBND Xã Xuân Quang 2

0

0

0

--

0

42

0

0

9

UBND Xã Xuân Quang 3

3

2

0

100,00%

15

31

0

0

10

UBND Xã Xuân Sơn Nam

4

2

0

100,00%

13

17

0

0

11

UBND Xã Xuân Sơn Bắc

0

0

0

--

4

5

0

0

II

Thành phố Tuy Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

12

UBND Phường 1

2

2

0

100,00%

3

36

0

0

13

UBND Phường 2

0

0

0

--

0

2

0

0

14

UBND Phường 3

0

0

0

--

0

5

0

0

15

UBND Phường 4

4

3

0

100,00%

1

21

0

0

16

UBND Phường 5

7

7

0

100,00%

0

0

0

0

17

UBND Phường 6

0

0

0

--

0

4

0

0

18

UBND Phường 7

0

0

0

--

0

2

0

0

19

UBND Phường 8

0

0

0

--

1

0

0

0

20

UBND Phường 9

0

0

0

--

9

2

0

0

21

UBND Phường Phú Đông

0

0

0

--

0

2

0

0

22

UBND Phường Phú Lâm

0

0

0

--

0

3

0

0

23

UBND Phường Phú Thạnh

3

3

0

100,00%

1

3

0

0

24

UBND Xã An Phú

0

0

0

--

0

4

0

0

25

UBND Xã Bình Kiến

3

3

0

100,00%

0

0

0

0

26

UBND Xã Bình Ngọc

0

0

0

--

0

4

0

0

27

UBND Xã Hòa Kiến

0

0

0

--

0

2

0

0

III

Thị xã Sông Cầu

 

 

 

 

 

 

 

 

28

UBND phường Xuân Đài

14

14

0

100,00%

1

0

0

0

29

UBND phường Xuân Phú

2

2

0

100,00%

0

0

0

0

30

UBND phường Xuân Thành

7

7

0

100,00%

5

4

0

1

31

UBND phường Xuân Yên

3

4

0

100,00%

5

0

0

0

32

UBND xã Xuân Bình

5

5

0

100,00%

0

0

0

0

33

UBND xã Xuân Cảnh

3

3

0

100,00%

2

3

0

0

34

UBND xã Xuân Hải

1

1

0

100,00%

0

0

0

0

35

UBND xã Xuân Hòa

0

0

0

--

0

1

1

0

36

UBND xã Xuân Lâm

1

1

0

100,00%

0

2

0

0

37

UBND xã Xuân Lộc

0

0

0

--

0

0

0

0

38

UBND xã Xuân Phương

0

0

0

--

5

1

0

0

39

UBND xã Xuân Thịnh

0

0

0

--

0

3

0

0

40

UBND xã Xuân Thọ 1

0

0

0

--

0

0

0

0

41

UBND xã Xuân Thọ 2

4

4

0

100,00%

0

4

0

0

IV

Huyện Phú Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

42

UBND Thị trấn Phú Hòa

0

0

0

--

0

2

0

0

43

UBND Xã Hòa An

0

1

0

100,00%

28

2

0

0

44

UBND Xã Hòa Định Đông

1

3

0

100,00%

10

18

0

0

45

UBND Xã Hòa Định Tây

4

2

0

100,00%

16

80

0

0

46

UBND Xã Hòa Quang Bắc

7

6

0

100,00%

13

19

0

0

47

UBND Xã Hòa Quang Nam

0

0

0

--

0

1

0

0

48

UBND Xã Hòa Hội

2

2

0

100,00%

0

21

0

0

49

UBND Xã Hòa Thắng

0

0

0

--

0

97

0

0

50

UBND Xã Hòa Trị

10

34

0

100,00%

0

1

0

0

V

Huyện Tuy An

 

 

 

 

 

 

 

 

51

UBND Thị trấn Chí Thạnh

9

6

0

100,00%

4

0

0

0

52

UBND Xã An Chấn

2

2

0

100,00%

4

0

0

0

53

UBND Xã An Cư

0

0

0

--

25

8

0

0

54

UBND Xã An Dân

5

2

0

100,00%

3

39

0

0

55

UBND Xã An Định

7

6

0

100,00%

3

1

0

0

56

UBND Xã An Hải

0

0

0

--

1

5

0

0

57

UBND Xã An Hiệp

10

14

0

100,00%

2

12

0

0

58

UBND Xã An Hòa

0

0

0

--

0

0

0

0

59

UBND Xã An Lĩnh

1

1

0

100,00%

4

41

0

0

60

UBND Xã An Mỹ

0

0

0

--

4

9

0

0

61

UBND Xã An Nghiệp

27

27

0

100,00%

4

1

0

0

62

UBND Xã An Ninh Đông

4

6

3

66,67%

14

3

0

0

63

UBND Xã An Ninh Tây

12

12

0

100,00%

1

57

0

0

64

UBND Xã An Thạch

2

2

0

100,00%

4

5

0

0

65

UBND Xã An Thọ

2

2

0

100,00%

0

16

0

0

66

UBND Xã An Xuân

3

3

0

100,00%

2

1

0

0

VI

Huyện Sông Hinh

 

 

 

 

 

 

 

 

67

UBND Thị trấn Hai Riêng

9

9

2

81,82%

0

9

0

0

68

UBND Xã Đức Bình Đông

0

0

0

--

0

2

0

0

69

UBND Xã Đức Bình Tây

0

0

0

--

0

23

0

0

70

UBND Xã Ea Bá

0

0

0

--

0

18

0

0

71

UBND Xã Ea Lâm

0

0

0

--

0

0

0

0

72

UBND Xã Ea Bar

0

0

0

--

0

0

0

0

73

UBND Xã Ea Bia

0

0

0

--

0

5

0

0

74

UBND Xã Ea Ly

0

0

0

--

2

1

1

0

75

UBND Xã Ea Trol

0

0

0

--

0

1

0

0

76

UBND Xã Sơn Giang

0

0

0

--

0

2

0

0

77

UBND Xã Sông Hinh

0

0

0

--

0

1

0

0

VII

Huyện Tây Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

78

UBND Thị trấn Phú Thứ

15

11

0

100,00%

14

6

0

0

79

UBND Xã Hòa Đồng

8

8

0

100,00%

6

1

0

6

80

UBND Xã Hòa Bình 1

11

10

0

100,00%

1

1

0

0

81

UBND Xã Hòa Mỹ Đông

7

5

0

100,00%

13

1

0

0

82

UBND Xã Hòa Mỹ Tây

9

3

0

100,00%

20

1

0

0

83

UBND Xã Hòa Phong

17

16

0

100,00%

7

2

0

0

84

UBND Xã Hòa Phú

3

3

0

100,00%

1

0

0

0

85

UBND Xã Hòa Tân Tây

6

6

0

100,00%

2

2

0

0

86

UBND Xã Hòa Thịnh

3

2

0

100,00%

5

2

0

0

87

UBND Xã Sơn Thành Đông

10

8

0

100,00%

16

0

0

0

88

UBND Xã Sơn Thành Tây

4

0

0

--

7

2

0

0

VIII

Huyện Đông Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

89

UBND Thị trấn Hòa Vinh

1

0

0

--

1

0

0

0

90

UBND Thị trấn Hòa Hiệp Trung

11

9

0

100,00%

2

18

0

0

91

UBND Xã Hòa Hiệp Bắc

3

3

0

100,00%

6

0

0

0

92

UBND Xã Hòa Hiệp Nam

12

12

0

100,00%

0

2

0

0

93

UBND Xã Hòa Tâm

6

6

0

100,00%

0

0

0

0

94

UBND Xã Hòa Tân Đông

2

2

0

100,00%

0

1

0

0

95

UBND Xã Hòa Thành

37

29

0

100,00%

8

1

0

0

96

UBND Xã Hòa Xuân Đông

0

0

0

--

0

1

0

0

97

UBND Xã Hòa Xuân Nam

10

9

0

100,00%

1

4

0

0

98

UBND Xã Hòa Xuân Tây

8

8

0

100,00%

0

0

0

0

IX

Huyện Sơn Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

99

UBND Thị trấn Củng Sơn

0

0

0

--

0

3

0

0

100

UBND Xã Cà Lúi

0

0

0

--

0

2

0

0

101

UBND Xã Eachà Rang

0

0

0

--

0

1

0

0

102

UBND Xã Krông Pa

0

0

0

--

0

0

0

0

103

UBND Xã Phước Tân

0

0

0

--

0

5

0

0

104

UBND Xã Sơn Định

0

0

0

--

0

0

0

0

105

UBND Xã Sơn Hà

0

0

0

--

0

3

0

0

106

UBND Xã Sơn Hội

0

0

0

--

0

10

0

0

107

UBND Xã Sơn Long

0

0

0

--

0

2

0

0

108

UBND Xã Sơn Nguyên

0

0

0

--

0

0

0

0

109

UBND Xã Sơn Phước

0

0

0

--

0

1

0

0

110

UBND Xã Sơn Xuân

0

0

0

--

0

0

0

0

111

UBND Xã Suối Bạc

0

0

0

--

0

1

0

0

112

UBND Xã Suối Trai

0

0

0

--

0

5

0

0


 

 

 

[1] Đơn vị liên thông vào trục không ổn định: Không có.

[2] Các đơn vị có hồ sơ trễ hạn trong ngày: huyện Phú Hòa, Sông Hinh, Đồng Xuân, Tp Tuy Hòa.

Thống kê truy cập

Đang truy cập:

Hôm nay:

Tháng hiện tại:

Tổng: